Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeGMC Yukon XL III (GMT900) 2500 6.0 VVT V8 16V (352 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009
Thương hiệuGMC
ModelYukon
Đời xeYukon XL III (GMT900)
Năm sản xuất2007
Số chổ ngồi9
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2500 6.0 VVT V8 16V (352 Hp) Automatic
Công suất352 Hp @ 5400 rpm.
Moment xoắn (Nm)518 Nm @ 4200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơLY6
Loại động cơ
Công suất (HP)352 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)59 Hp/l
Moment xoắn (Nm)518 Nm @ 4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)5967 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)101.6 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén9.6
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHV, VVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2794 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3901 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)148 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1298 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3891 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5648 mm
Chiều rộng (mm)2010 mm
Chiều cao (mm)1950 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3302 mm
Vết bánh trước (mm)1732 mm
Vết bánh sau (mm)1702 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)13.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent, Leaf spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/75 R16; 265/70 R17
Kích thước bánh trước245/75 R16; 265/70 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16; 7.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị