Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeGMC Yukon XL II (GMT800) 2500 8.1 V8 (340 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Thương hiệuGMC
ModelYukon
Đời xeYukon XL II (GMT800)
Năm sản xuất2001
Số chổ ngồi9
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2500 8.1 V8 (340 Hp) Automatic
Công suất340 Hp @ 4200 rpm.
Moment xoắn (Nm)617 Nm @ 3200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)340 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)41.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)617 Nm @ 3200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)8135 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)108 mm
Đường kính piston (mm)111 mm
Tỉ số nén9.1
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng toàn tải (kg)3900 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)146 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1294 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3726 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5570 mm
Chiều rộng (mm)2002 mm
Chiều cao (mm)1923 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3302 mm
Vết bánh trước (mm)1651 mm
Vết bánh sau (mm)1676 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, spring, Torsion
Hệ thống treo sauHelical spring, Multi-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước245/75 R16
Kích thước bánh trước245/75 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị