Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeGMC Yukon V 3.0 Duramax (277 Hp) 4WD Automatic 2020, 2021, 2022
Thương hiệuGMC
ModelYukon
Đời xeYukon V
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0 Duramax (277 Hp) 4WD Automatic
Công suất277 Hp @ 3750 rpm.
Moment xoắn (Nm)624 Nm @ 1500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)277 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)92.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)624 Nm @ 1500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2993 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén15
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2515 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3493 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)91 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)716 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3480 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5334 mm
Chiều rộng (mm)2057 mm
Chiều cao (mm)1943 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3071 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị