Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeGMC Yukon IV 5.3 EcoTec3 V8 (355 Hp) 4WD Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Thương hiệuGMC
ModelYukon
Đời xeYukon IV
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi8
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.3 EcoTec3 V8 (355 Hp) 4WD Automatic
Công suất355 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)519 Nm @ 4100 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)11.2 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)355 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)66.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)519 Nm @ 4100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)5800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)5328 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)96 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2552 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)98 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)433 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2681 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5179 mm
Chiều rộng (mm)2045 mm
Chiều cao (mm)1890 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2946 mm
Vết bánh trước (mm)1745 mm
Vết bánh sau (mm)1744 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 330 mm
Thắng sauDisc, 345 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước265/65 R18
Kích thước bánh trước265/65 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị