Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeGMC Yukon III (GMT900) Denali 6.2 i V8 16V (403 Hp) FlexFuel Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Thương hiệuGMC
ModelYukon
Đời xeYukon III (GMT900)
Năm sản xuất2009
Số chổ ngồi8
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle, SUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơDenali 6.2 i V8 16V (403 Hp) FlexFuel Automatic
Công suất403 Hp @ 5700 rpm.
Moment xoắn (Nm)565 Nm @ 4300 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)19.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)12.4 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơL9H
Loại động cơ
Công suất (HP)403 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)65.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)565 Nm @ 4300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)6162 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)103.25 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol / Ethanol - E85
Turbine
Bộ truyền động valveVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2500 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3220 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)98 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)479 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3084 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5130 mm
Chiều rộng (mm)2009 mm
Chiều cao (mm)1956 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2946 mm
Vết bánh trước (mm)1732 mm
Vết bánh sau (mm)1702 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauHelical spring, Multi-link independent
Thắng trướcDisc, 330x30 mm
Thắng sauDisc, 345x20 mm
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị