Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeGMC Yukon III (GMT900) 6.0 V8 16V (332 Hp) Hybrid Automatic 2008, 2009
Thương hiệuGMC
ModelYukon
Đời xeYukon III (GMT900)
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi8
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle, SUV
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ6.0 V8 16V (332 Hp) Hybrid Automatic
Công suất332 Hp @ 5100 rpm.
Moment xoắn (Nm)498 Nm @ 4100 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.7 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơLFA
Loại động cơ
Công suất (HP)332 Hp @ 5100 rpm.
Công suất trên lít (HP)55.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)498 Nm @ 4100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)5967 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)101.6 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén10.8
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2548 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3220 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)92.7 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)478 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3084 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5130 mm
Chiều cao (mm)1954 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2946 mm
Vết bánh trước (mm)1732 mm
Vết bánh sau (mm)1702 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauHelical spring, Multi-link independent
Thắng trướcDisc, 330x30 mm
Thắng sauDisc, 345x20 mm
Kích thước bánh trước265/65 R18 112S
Kích thước bánh trước265/65 R18 112S
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị