GMC Terrain II 1.5 (170 Hp) Start/Stop Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
GMC Terrain II 1.5 (170 Hp) Start/Stop Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

GMC Terrain II 1.5 (170 Hp) Start/Stop Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (170 Hp) Start/Stop Automatic

Công suất

170 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

275 Nm @ 2000-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LYX
Công suất (HP)
170 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
114.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
275 Nm @ 2000-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1490 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC-VVT

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

56 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

838 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2294 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4630 mm

Chiều rộng (mm)

1839 mm

Chiều cao (mm)

1661 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2725 mm

Vết bánh trước (mm)

1582 mm

Vết bánh sau (mm)

1588 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R17; 235/55 R18; 235/55 R19

Kích thước bánh trước

235/60 R17; 235/55 R18; 235/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18; R19

Công nghệ và Vận hành