GMC Terrain I 2.4 (182 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
GMC Terrain I 2.4 (182 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

GMC Terrain I 2.4 (182 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 (182 Hp) Automatic

Công suất

182 Hp @ 6700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

233 Nm @ 4900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LAF
Công suất (HP)
182 Hp @ 6700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
233 Nm @ 4900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2384 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
98 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC-VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1723 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

895 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4707 mm

Chiều rộng (mm)

1849 mm

Chiều cao (mm)

1684 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2858 mm

Vết bánh trước (mm)

1598 mm

Vết bánh sau (mm)

1578 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành