GMC Syclone 4.3 i V6 4WD (280 Hp) 1991, 1992, 1993
GMC Syclone 4.3 i V6 4WD (280 Hp) 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

GMC Syclone 4.3 i V6 4WD (280 Hp) 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

3

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.3 i V6 4WD (280 Hp)

Công suất

280 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

475 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

203 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
280 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
475 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4293 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
88.4 mm
Tỉ số nén
8.35
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1632 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1859 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75.7 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4584 mm

Chiều rộng (mm)

1646 mm

Chiều cao (mm)

1524 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2750 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Transverse stabilizer, Torsion

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/50 R16Rear wheel tires: 245/50 R16

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/50 R16Rear wheel tires: 245/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8J x 16Rear wheel rims: 8J x 16

Công nghệ và Vận hành