GMC Sierra (GM840) 4.3i V6 C1500 Regular Cab SWB 2WD (200 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
GMC Sierra (GM840) 4.3i V6 C1500 Regular Cab SWB 2WD (200 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

GMC Sierra (GM840) 4.3i V6 C1500 Regular Cab SWB 2WD (200 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

3

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.3i V6 C1500 Regular Cab SWB 2WD (200 Hp)

Công suất

200 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

353 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
353 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4300 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1847 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2767 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

129 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5161 mm

Chiều rộng (mm)

1994 mm

Chiều cao (mm)

1808 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3023 mm

Vết bánh trước (mm)

1651 mm

Vết bánh sau (mm)

1676 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/75 R16

Kích thước bánh trước

255/75 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành