GMC Sierra 1500 Regular Cab IV (facelift 2015) Standard Box 4.3 V6 (285 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018
GMC Sierra 1500 Regular Cab IV (facelift 2015) Standard Box 4.3 V6 (285 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

GMC Sierra 1500 Regular Cab IV (facelift 2015) Standard Box 4.3 V6 (285 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

3

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.3 V6 (285 Hp) Automatic

Công suất

285 Hp @ 5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

413 Nm @ 3900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LV3
Công suất (HP)
285 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
413 Nm @ 3900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4300 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
99.6 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2130 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3084 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

98 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1727 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5221 mm

Chiều rộng (mm)

2032 mm

Chiều cao (mm)

1879 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3023 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/70 R17

Kích thước bánh trước

255/70 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành