Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeGMC Savana 6.0 (323 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Thương hiệuGMC
ModelSavana
Đời xeSavana
Năm sản xuất1996
Số chổ ngồi8
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ6.0 (323 Hp)
Công suất323 Hp
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)323 Hp
Công suất trên lít (HP)53.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)6000 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)140 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5692 mm
Chiều rộng (mm)2017 mm
Chiều cao (mm)2083 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3937 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước245/70 R17
Kích thước bánh trước245/70 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị