GMC Safari II 4.3i V6 (190 Hp) 4x4 Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
GMC Safari II 4.3i V6 (190 Hp) 4x4 Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

GMC Safari II 4.3i V6 (190 Hp) 4x4 Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

8

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.3i V6 (190 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

190 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

339 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L35 Vortec 4300
Công suất (HP)
190 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
339 Nm @ 2800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
5600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4300 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
88.39 mm
Tỉ số nén
9.2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2083 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2767 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

102 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1169 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

4825 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4821 mm

Chiều rộng (mm)

1968 mm

Chiều cao (mm)

1900 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2824 mm

Vết bánh trước (mm)

1653 mm

Vết bánh sau (mm)

1653 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent torsion bar, double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

215/75 R15

Kích thước bánh trước

215/75 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 15

Công nghệ và Vận hành