GMC Jimmy S-15 2.8 V6 (115 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991
GMC Jimmy S-15 2.8 V6 (115 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

GMC Jimmy S-15 2.8 V6 (115 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1982

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8 V6 (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

203 Nm @ 2100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LR2
Công suất (HP)
115 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
40.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
203 Nm @ 2100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2835 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
76 mm
Tỉ số nén
8.5
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1903 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4330 mm

Chiều rộng (mm)

1670 mm

Chiều cao (mm)

1630 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2560 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

195/75 R15

Kích thước bánh trước

195/75 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành