Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeGMC Envoy II (GMT360) 4.2i 24V (291 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008
Thương hiệuGMC
ModelEnvoy
Đời xeEnvoy II (GMT360)
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.2i 24V (291 Hp) Automatic
Công suất291 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)377 Nm @ 4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơLL8
Loại động cơ
Công suất (HP)291 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)70 Hp/l
Moment xoắn (Nm)377 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)4160 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)93 mm
Đường kính piston (mm)102 mm
Tỉ số nén10.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1998 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2517 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)83.3 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1127 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2268 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4866 mm
Chiều rộng (mm)1897 mm
Chiều cao (mm)1826 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2869 mm
Vết bánh trước (mm)1603 mm
Vết bánh sau (mm)1576 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước245/65 R17
Kích thước bánh trước245/65 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.0J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị