Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeGMC Canyon I Regular cab 3.7 (242 Hp) 4WD Automatic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Thương hiệuGMC
ModelCanyon
Đời xeCanyon I Regular cab
Năm sản xuất2007
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.7 (242 Hp) 4WD Automatic
Công suất242 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)328 Nm @ 2800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.6 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơLLR
Loại động cơ
Công suất (HP)242 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)66.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)328 Nm @ 2800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3654 cm3
Số xi lanh5
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)95.5 mm
Đường kính piston (mm)102 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, CVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1687 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2336 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)74.2 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1245 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4886 mm
Chiều rộng (mm)1742 mm
Chiều cao (mm)1718 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2827 mm
Vết bánh trước (mm)1515 mm
Vết bánh sau (mm)1520 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước225/70 R15; 235/75 R15
Kích thước bánh trước225/70 R15; 235/75 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị