GMC Canyon I Extended cab 2.9 (185 Hp) 4WD 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
GMC Canyon I Extended cab 2.9 (185 Hp) 4WD 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

GMC Canyon I Extended cab 2.9 (185 Hp) 4WD 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.9 (185 Hp) 4WD

Công suất

185 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

258 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LLV
Công suất (HP)
185 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
258 Nm @ 2800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2921 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
102 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1710 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2404 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

74.2 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1245 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5260 mm

Chiều rộng (mm)

1742 mm

Chiều cao (mm)

1718 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3200 mm

Vết bánh trước (mm)

1515 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/70 R15; 235/75 R15

Kích thước bánh trước

225/70 R15; 235/75 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 15

Công nghệ và Vận hành