Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeGMC Acadia II (facelift 2020) 2.5 (193 Hp) Automatic 2020, 2021
Thương hiệuGMC
ModelAcadia
Đời xeAcadia II (facelift 2020)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 (193 Hp) Automatic
Công suất193 Hp @ 6300 rpm.
Moment xoắn (Nm)255 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.7 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơLCV
Loại động cơ
Công suất (HP)193 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)78.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)255 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2457 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)87.9 mm
Đường kính piston (mm)101.1 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1779 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)72 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)362 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2237 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4917 mm
Chiều rộng (mm)1915 mm
Chiều cao (mm)1676 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2858 mm
Vết bánh trước (mm)1638 mm
Vết bánh sau (mm)1638 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 320 mm
Thắng sauVentilated discs, 315 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/65 R17; 255/65 R17; 235/65 R18; 235/55 R20
Kích thước bánh trước245/65 R17; 255/65 R17; 235/65 R18; 235/55 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17; R18; R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị