Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeGMC Acadia I (facelift 2013) Denali 3.6 V6 (288 Hp) AWD Automatic 2013, 2014, 2015, 2016
Thương hiệuGMC
ModelAcadia
Đời xeAcadia I (facelift 2013)
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơDenali 3.6 V6 (288 Hp) AWD Automatic
Công suất288 Hp @ 6300 rpm.
Moment xoắn (Nm)366 Nm @ 3400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.2 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơLLT
Loại động cơ
Công suất (HP)288 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)80.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)366 Nm @ 3400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3564 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)85.6 mm
Tỉ số nén11.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2200 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2930 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)83 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)682 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3286 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5101 mm
Chiều rộng (mm)2003 mm
Chiều cao (mm)1844 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3021 mm
Vết bánh trước (mm)1709 mm
Vết bánh sau (mm)1704 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước255/65 R18; 255/60 R19; 255/55 R20
Kích thước bánh trước255/65 R18; 255/60 R19; 255/55 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 18; 8J x 19; 7.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị