Ginetta G40 R 2.0 (175 Hp) 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Ginetta G40 R 2.0 (175 Hp) 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Ginetta G40 R 2.0 (175 Hp) 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

R 2.0 (175 Hp)

Công suất

175 Hp @ 6700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

191 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
175 Hp @ 6700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
191 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
83.1 mm
Tỉ số nén
10.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

795 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3748 mm

Chiều rộng (mm)

1642 mm

Chiều cao (mm)

1045 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2250 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

205/40 R17 V

Kích thước bánh trước

205/40 R17 V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành