Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeGinetta G40 GRDC 1.8 (135 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuGinetta
ModelG40
Đời xeG40
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơGRDC 1.8 (135 Hp)
Công suất135 Hp
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)201 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)135 Hp
Công suất trên lít (HP)75 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1800 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80.6 mm
Đường kính piston (mm)88 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)840 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3748 mm
Chiều rộng (mm)1642 mm
Chiều cao (mm)1045 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2250 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị