Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeGeo Metro 1.3 (70 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Thương hiệuGeo
ModelMetro
Đời xeMetro
Năm sản xuất1989
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.3 (70 Hp)
Công suất70 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)100 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.8 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)70 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)53.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)100 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1298 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)74 mm
Đường kính piston (mm)75.5 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)826 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)40 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3795 mm
Chiều rộng (mm)1575 mm
Chiều cao (mm)1390 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2365 mm
Vết bánh trước (mm)1385 mm
Vết bánh sau (mm)1360 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauSpring-loaded rack
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước125/80 R13
Kích thước bánh trước125/80 R13
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R13
Công nghệ và Vận hành
Trang bị