Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeGenesis GV70 3.5 T-GDi V6 (380 Hp) AWD Automatic 2020, 2021
Thương hiệuGenesis
ModelGV70
Đời xeGV70
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.5 T-GDi V6 (380 Hp) AWD Automatic
Công suất380 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)530 Nm @ 1300-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)200-210 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.3-13.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.7-10.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.6-12.2 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)380 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)109.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)530 Nm @ 1300-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3470 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1975-2010 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4715 mm
Chiều rộng (mm)1910 mm
Chiều cao (mm)1630 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2875 mm
Vết bánh trước (mm)1641-1649 mm
Vết bánh sau (mm)1657-1665 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R19; R21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị