Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeGenesis G80 II 2.2 e-VGT (210 Hp) Automatic 2020, 2021
Thương hiệuGenesis
ModelG80
Đời xeG80 II
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.2 e-VGT (210 Hp) Automatic
Công suất210 Hp @ 3800 rpm.
Moment xoắn (Nm)441 Nm @ 1750-2750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)130-132 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.5-12.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)17.7-18.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)14.4-14.6 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)210 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)97.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)441 Nm @ 1750-2750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2151 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1825-1840 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4995 mm
Chiều rộng (mm)1925 mm
Chiều cao (mm)1465 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3010 mm
Vết bánh trước (mm)1627-1630 mm
Vết bánh sau (mm)1637-1659 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/50 R18; 245/45 R19Rear wheel tires: 245/50 R18; 275/40 R19
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/50 R18; 245/45 R19Rear wheel tires: 245/50 R18; 275/40 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: R18; R19Rear wheel rims: R18; R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị