Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeGenesis G70 2.0 T-GDi (252 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020
Thương hiệuGenesis
ModelG70
Đời xeG70
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 T-GDi (252 Hp) Automatic
Công suất252 Hp @ 6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 1400-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)156-161 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.6-10.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.8-8.0 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.3-9.6 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)252 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)126.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 1400-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1595-1630 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4685 mm
Chiều rộng (mm)1850 mm
Chiều cao (mm)1400 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2835 mm
Vết bánh trước (mm)1596 mm
Vết bánh sau (mm)1632-1604 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Kích thước bánh trước225/45 R18; 225/40 R19; 255/35 R19
Kích thước bánh trước225/45 R18; 225/40 R19; 255/35 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18; R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị