Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeGenesis G90 II 3.5 T-GDi e-S/C V6 (415 Hp) MHEV AWD Automatic 5 Seat 2022, 2023
Thương hiệuGenesis
ModelG90/EQ900
Đời xeG90 II
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơ3.5 T-GDi e-S/C V6 (415 Hp) MHEV AWD Automatic 5 Seat
Công suất415 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)549 Nm @ 1300-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)203-206 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.7-13.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.7-9.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.9-12 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)415 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)119.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)549 Nm @ 1300-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3470 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2175 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)73 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5275 mm
Chiều rộng (mm)1930 mm
Chiều cao (mm)1490 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3180 mm
Vết bánh trước (mm)1655 mm
Vết bánh sau (mm)1660 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the rear wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the front wheels are driven.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)20; 21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị