Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeGeely Okavango 1.5L (190 Hp) MHEV DCT 2020, 2021, 2022
Thương hiệuGeely
ModelOkavango
Đời xeOkavango
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơ1.5L (190 Hp) MHEV DCT
Công suất190 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 1500-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)190 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)128.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 1500-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1477 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDual VVT
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)52 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)257 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2050 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4835 mm
Chiều rộng (mm)1900 mm
Chiều cao (mm)1785 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2815 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước215/60 R17; 225/55 R18
Kích thước bánh trước215/60 R17; 225/55 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)17; 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị