Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeGeely X7 2.0L (139 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuGeely
ModelX7
Đời xeX7
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0L (139 Hp) Automatic
Công suất139 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)191 Nm @ 4000-4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiChina V
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.3 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)175 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)139 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)69.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)191 Nm @ 4000-4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1997 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1545 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4500 mm
Chiều rộng (mm)1834 mm
Chiều cao (mm)1707 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2661 mm
Vết bánh trước (mm)1560 mm
Vết bánh sau (mm)1560 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị