Geely X7 1.4 T (133 Hp) CVT 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Geely X7 1.4 T (133 Hp) CVT 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Geely X7 1.4 T (133 Hp) CVT 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 T (133 Hp) CVT

Công suất

133 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

215 Nm @ 2000-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
JLB-4G14T
Công suất (HP)
133 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
95.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
215 Nm @ 2000-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1398 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1544 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4500 mm

Chiều rộng (mm)

1834 mm

Chiều cao (mm)

1707 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2661 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R17; 225/65 R17

Kích thước bánh trước

215/60 R17; 225/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành