Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeGeely GT 3.5 V6 (275 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuGeely
ModelEmgrand GT
Đời xeGT
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.5 V6 (275 Hp) Automatic
Công suất275 Hp @ 6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)326 Nm @ 4700 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơJL6G35
Loại động cơ
Công suất (HP)275 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)79.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)326 Nm @ 4700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3456 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1705 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4956 mm
Chiều rộng (mm)1861 mm
Chiều cao (mm)1513 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2850 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị