Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeGeely GT 1.8 (163 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018
Thương hiệuGeely
ModelEmgrand GT
Đời xeGT
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 (163 Hp) Automatic
Công suất163 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1500-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.5 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)163 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)90.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1500-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1799 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1760 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)506 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4956 mm
Chiều rộng (mm)1861 mm
Chiều cao (mm)1513 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2850 mm
Vết bánh trước (mm)1600 mm
Vết bánh sau (mm)1600 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị