Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeGeely GC6 1.5 (94 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuGeely
ModelGC6
Đời xeGC6
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 (94 Hp)
Công suất94 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)128 Nm @ 3400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)94 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)62.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)128 Nm @ 3400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1498 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1103 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4342 mm
Chiều rộng (mm)1692 mm
Chiều cao (mm)1435 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2502 mm
Vết bánh trước (mm)1450 mm
Vết bánh sau (mm)1445 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị