Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeGeely Bo Rui GE 1.5 (261 Hp) PHEV DCT 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuGeely
ModelBo Rui GE
Đời xeBo Rui GE
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeFastback
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ1.5 (261 Hp) PHEV DCT
Công suất180 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)265 Nm @ 1500-4000 rpm.
Hệ thống điện
Dung lượng pin60 kWh
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)1.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.4 sec
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)180 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)121.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)265 Nm @ 1500-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1477 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4986 mm
Chiều rộng (mm)1861 mm
Chiều cao (mm)1513 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2870 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/55 R17; 235/45 R18
Kích thước bánh trước215/55 R17; 235/45 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17; R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị