GAZ 69 2.1 (65 Hp) 2d 1953, 1954, 1955, 1956, 1957, 1958, 1959, 1960, 1961, 1962, 1963, 1964, 1965, 1966, 1967, 1968, 1969, 1970, 1971
GAZ 69 2.1 (65 Hp) 2d 1953, 1954, 1955, 1956, 1957, 1958, 1959, 1960, 1961, 1962, 1963, 1964, 1965, 1966, 1967, 1968, 1969, 1970, 1971

Thông tin chung

Tên xe

GAZ 69 2.1 (65 Hp) 2d 1953, 1954, 1955, 1956, 1957, 1958, 1959, 1960, 1961, 1962, 1963, 1964, 1965, 1966, 1967, 1968, 1969, 1970, 1971

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1953

Số chổ ngồi

8

Số cửa

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.1 (65 Hp) 2d

Công suất

65 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

150 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

90 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
65 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
30.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
150 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2112 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
6.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

2175 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3850 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1930 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2300 mm

Vết bánh trước (mm)

1440 mm

Vết bánh sau (mm)

1440 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Thắng trước

Drum

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành