Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | GAZ 3110 2.1 TD (110 Hp) 2002, 2003, 2004 | |||
Thương hiệu | GAZ | |||
Model | 31 | |||
Đời xe | 3110 | |||
Năm sản xuất | 2002 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 2.1 TD (110 Hp) | |||
Công suất | 110 Hp @ 3800 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 250 Nm @ 2000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 15.3 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 155 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 110 Hp @ 3800 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 51.5 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 250 Nm @ 2000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 2134 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 85 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 94 mm | |||
Tỉ số nén | 20.5 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 2 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Diesel - Standard diesel injection (SDI) | |||
Loại nhiên liệu | Diesel | |||
Turbine | Turbocharger | |||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1560 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1950 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 70 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 450 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4870 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1800 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1422 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2800 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1510 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1450 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | manual | |||
Hệ thống treo trước | Coil spring | |||
Hệ thống treo sau | Leaf spring | |||
Thắng trước | Disc | |||
Thắng sau | Drum | |||
Kích thước bánh trước | 195/65 R15 | |||
Kích thước bánh trước | 195/65 R15 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |