Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeGAZ 310221 2.3 16V (150 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000
Thương hiệuGAZ
Model31
Đời xe310221
Năm sản xuất1997
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.3 16V (150 Hp)
Công suất150 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)211 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h13.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)175 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)65.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)211 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2287 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)92 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1450 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1790 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)500 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1450 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4885 mm
Chiều rộng (mm)1800 mm
Chiều cao (mm)1576 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2800 mm
Vết bánh trước (mm)1496 mm
Vết bánh sau (mm)1425 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J X 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị