GAZ 20 2.1 (52 Hp) 1946, 1947, 1948, 1949, 1950, 1951, 1952, 1953, 1954, 1955, 1956
GAZ 20 2.1 (52 Hp) 1946, 1947, 1948, 1949, 1950, 1951, 1952, 1953, 1954, 1955, 1956

Thông tin chung

Tên xe

GAZ 20 2.1 (52 Hp) 1946, 1947, 1948, 1949, 1950, 1951, 1952, 1953, 1954, 1955, 1956

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1946

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.1 (52 Hp)

Công suất

52 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

127 Nm @ 2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

46 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

105 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
52 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
24.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
127 Nm @ 2200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2111 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
6.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1460 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1835 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4665 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1640 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1364 mm

Vết bánh sau (mm)

1362 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Drum

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

205/75 R16

Kích thước bánh trước

205/75 R16

Công nghệ và Vận hành