Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFSO Warszawa 223 2.1 (77 Hp) 1967, 1968, 1969, 1970, 1971, 1972, 1973
Thương hiệuFSO
ModelWarszawa
Đời xeWarszawa 223
Năm sản xuất1967
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.1 (77 Hp)
Công suất77 Hp @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h37.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)130 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)77 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)36.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2120 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)100 mm
Tỉ số nén7.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHV
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1375 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1870 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4740 mm
Chiều rộng (mm)1695 mm
Chiều cao (mm)1565 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1395 mm
Vết bánh sau (mm)1402 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, spring, Wishbone
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcDrum
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước195/75 R15
Kích thước bánh trước195/75 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị