Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Tourneo Connect III 2.0 EcoBlue (122 Hp) 4Motion 2022
Thương hiệuFord
ModelTourneo Connect
Đời xeTourneo Connect III
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeMPV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 EcoBlue (122 Hp) 4Motion
Công suất122 Hp @ 2750-4250 rpm.
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 1600-2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)126-150 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)122 Hp @ 2750-4250 rpm.
Công suất trên lít (HP)62 Hp/l
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 1600-2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1968 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)95.5 mm
Tỉ số nén16
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1637 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2300 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1213 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2556 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4515 mm
Chiều rộng (mm)1855 mm
Chiều cao (mm)1833 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2755 mm
Vết bánh trước (mm)1565-1572 mm
Vết bánh sau (mm)1603-1606 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcIndependent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống treo sauRigid axle suspension, Trailing arm, Coil spring
Thắng trướcVentilated discs, 288-312 mm
Thắng sauDisc, 272-300 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/65 R15; 205/60 R16
Kích thước bánh trước205/65 R15; 205/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.0J x 15; 6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị