Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Tourneo Connect III 2.0 EcoBlue (110 Hp) 2022
Thương hiệuFord
ModelTourneo Connect
Đời xeTourneo Connect III
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeMPV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 EcoBlue (110 Hp)
Công suất110 Hp
Moment xoắn (Nm)300 Nm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)126-150 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)110 Hp
Công suất trên lít (HP)55.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1968 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)95.5 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1531-1550 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2350 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1213 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2556 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4515 mm
Chiều rộng (mm)1855 mm
Chiều cao (mm)1833 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2755 mm
Vết bánh trước (mm)1565-1572 mm
Vết bánh sau (mm)1603-1606 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống treo sauRigid axle suspension, Trailing arm, Coil spring
Thắng trướcVentilated discs, 288-312 mm
Thắng sauDisc, 272-300 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/65 R15; 205/60 R16
Kích thước bánh trước205/65 R15; 205/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.0J x 15; 6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị