Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Taurus VII (China, facelift 2019) 2.0 EcoBoost 245 (245 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021, 2022
Thương hiệuFord
ModelTaurus
Đời xeTaurus VII (China, facelift 2019)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 EcoBoost 245 (245 Hp) Automatic
Công suất245 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)390 Nm @ 2500-3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiChina VI
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.2-7.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)228 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)245 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)122.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)390 Nm @ 2500-3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1999 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)64 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)461-530 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5018 mm
Chiều rộng (mm)1884 mm
Chiều cao (mm)1506 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2949 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/50 R18; 245/45 R19
Kích thước bánh trước245/50 R18; 245/45 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)18; 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị