Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Ranger V SuperCrew (Americas) Raptor 3.0 EcoBoost V6 (405 Hp) 4x4 Automatic 2023
Thương hiệuFord
ModelRanger
Đời xeRanger V SuperCrew (Americas)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơRaptor 3.0 EcoBoost V6 (405 Hp) 4x4 Automatic
Công suất405 Hp
Moment xoắn (Nm)583 Nm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)405 Hp
Công suất trên lít (HP)137.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)583 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2949 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)85.4 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, TI-VCT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2415 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3080 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)77 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1232 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5357 mm
Chiều rộng (mm)2007 mm
Chiều cao (mm)1928 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3269 mm
Vết bánh trước (mm)1709 mm
Vết bánh sau (mm)1709 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)13.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauRigid axle suspension, Coil spring
Thắng trướcVentilated discs, 310.9x33.78 mm
Thắng sauVentilated discs, 307.85x23.88 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước285/70 R17
Kích thước bánh trước285/70 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị