Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Ranger IV Double Cab Raptor 3.0 EcoBoost V6 (292 Hp) 4x4 Automatic 2022
Thương hiệuFord
ModelRanger
Đời xeRanger IV Double Cab
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơRaptor 3.0 EcoBoost V6 (292 Hp) 4x4 Automatic
Công suất292 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)491 Nm @ 2300 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)315 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)13.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)292 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)98.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)491 Nm @ 2300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2956 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)85.4 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2454 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3130 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5360 mm
Chiều cao (mm)1926 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3270 mm
Vết bánh trước (mm)1710 mm
Vết bánh sau (mm)1710 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)13 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauRigid axle suspension, Trailing arm, Coil spring
Thắng trướcVentilated discs, 324x34 mm
Thắng sauVentilated discs, 332x32 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước285/70 R17
Kích thước bánh trước285/70 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị