Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Mustang Mach-E Standard Range 75.7 kWh (269 Hp) 2020, 2021, 2022
Thương hiệuFord
ModelMustang Mach-E
Đời xeMustang Mach-E
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơStandard Range 75.7 kWh (269 Hp)
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1969 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2555 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)402 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1420 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4713 mm
Chiều rộng (mm)1881 mm
Chiều cao (mm)1624 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2984 mm
Vết bánh trước (mm)1620 mm
Vết bánh sau (mm)1627 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension, Transverse stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 362x27 mm
Thắng sauDisc, 316x11 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/60 R18
Kích thước bánh trước225/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị