Ford Mondeo V Sedan 2.0 EcoBoost 245 (238 Hp) Automatic 2022, 2023
Ford Mondeo V Sedan 2.0 EcoBoost 245 (238 Hp) Automatic 2022, 2023

Thông tin chung

Tên xe

Ford Mondeo V Sedan 2.0 EcoBoost 245 (238 Hp) Automatic 2022, 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 EcoBoost 245 (238 Hp) Automatic

Công suất

238 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

376 Nm @ 2500-3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

China VI

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1-7.4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
238 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
119.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
376 Nm @ 2500-3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1999 cm3
Số xi lanh
4
Tỉ số nén
10.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1552-1604 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4935 mm

Chiều rộng (mm)

1875 mm

Chiều cao (mm)

1500 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2945 mm

Vết bánh trước (mm)

1608 mm

Vết bánh sau (mm)

1610 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R17; 235/50 R18; 235/45 R19

Kích thước bánh trước

235/55 R17; 235/50 R18; 235/45 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17; 18; 19

Công nghệ và Vận hành