Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Windstar II 3.8 V6 (200 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001
Thương hiệuFord
ModelWindstar
Đời xeWindstar II
Năm sản xuất1999
Số chổ ngồi7
Số cửa3
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.8 V6 (200 Hp) Automatic
Công suất200 Hp @ 4900 rpm.
Moment xoắn (Nm)325 Nm @ 3600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiLEV
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)175 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)200 Hp @ 4900 rpm.
Công suất trên lít (HP)52.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)325 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3797 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)96.8 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén9.3
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHV
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1690 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)98 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)852 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3947 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5125 mm
Chiều rộng (mm)1915 mm
Chiều cao (mm)1790 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3066 mm
Vết bánh trước (mm)1640 mm
Vết bánh sau (mm)1600 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/75 R15; 215/70 R15
Kích thước bánh trước205/75 R15; 215/70 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6J x 15; 6.5J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị