Ford Tourneo Connect II 1.6 Duratorq TDCi (95 Hp) S&S 2014, 2015
Ford Tourneo Connect II 1.6 Duratorq TDCi (95 Hp) S&S 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Ford Tourneo Connect II 1.6 Duratorq TDCi (95 Hp) S&S 2014, 2015

Thương hiệu
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 Duratorq TDCi (95 Hp) S&S

Công suất

95 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 1500-2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

120 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
95 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 1500-2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1560 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1458 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2045 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1029 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2410 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4418 mm

Chiều rộng (mm)

2137 mm

Chiều cao (mm)

1852 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2662 mm

Vết bánh trước (mm)

1568 mm

Vết bánh sau (mm)

1584 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-dependent beam with stabilizer lateral stability

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành