Ford Thunderbird (Super Birds) 4.6i V8 (208 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Ford Thunderbird (Super Birds) 4.6i V8 (208 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Ford Thunderbird (Super Birds) 4.6i V8 (208 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6i V8 (208 Hp)

Công suất

208 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.6 sec

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
208 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
45.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4601 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.2 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1687 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5088 mm

Chiều rộng (mm)

1847 mm

Chiều cao (mm)

1333 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2870 mm

Vết bánh trước (mm)

1565 mm

Vết bánh sau (mm)

1530 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/50/R16

Kích thước bánh trước

225/50/R16

Công nghệ và Vận hành