Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Thunderbird (Super Birds) 3.8 i V6 (141 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Thương hiệuFord
ModelThunderbird
Đời xeThunderbird (Super Birds)
Năm sản xuất1988
Số chổ ngồi5
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.8 i V6 (141 Hp)
Công suất141 Hp @ 3800 rpm.
Moment xoắn (Nm)292 Nm @ 2200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)141 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)37.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)292 Nm @ 2200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3797 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)96.8 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1619 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)72 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5088 mm
Chiều rộng (mm)1847 mm
Chiều cao (mm)1333 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2870 mm
Vết bánh trước (mm)1560 mm
Vết bánh sau (mm)1530 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/70 R15 H
Kích thước bánh trước205/70 R15 H
Công nghệ và Vận hành
Trang bị