Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Ford Taurus VI 3.5 V6 24V (263 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012 | |||
Thương hiệu | Ford | |||
Model | Taurus | |||
Đời xe | Taurus VI | |||
Năm sản xuất | 2009 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 3.5 V6 24V (263 Hp) Automatic | |||
Công suất | 263 Hp @ 6250 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 338 Nm @ 4500 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 13 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 8.4 l/100 km | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | Duratec 35 (Cyclone) | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 263 Hp @ 6250 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 75.2 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 338 Nm @ 4500 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | 6700 rpm. | |||
Dung tích xi lanh (cm3) | 3496 cm3 | |||
Số xi lanh | 6 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 92.5 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 86.7 mm | |||
Tỉ số nén | 10.3 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC, i-VCT | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1821 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 76 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 569 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 5154 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1935 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1542 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2868 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1659 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1664 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 12.05 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Kích thước bánh trước | 255/45 R19 | |||
Kích thước bánh trước | 255/45 R19 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R19 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |